TK1_Tài sản ngắn hạn
|
111 |
|
Tiền mặt |
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
1113 |
Vàng bạc đá quý |
112 |
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
1123 |
Vàng bạc đá quý |
113 |
|
Tiền đang chuyển |
|
1131 |
Tiền việt nam |
|
1132 |
Ngoại tệ |
121 |
|
Đầu tư chứng khoan ngắn hạn |
|
1211 |
Cổ phiếu |
|
1212 |
Trái phiếu, tín phiếu |
128 |
|
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
1281 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
1288 |
Đầu tư ngắn hạn khác |
129 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác |
131 |
|
Phải thu khách hàng ( chi tiết theo đối tượng) |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của h/hóa, dịch vụ |
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
136 |
|
Phải thu nội bộ |
|
1361 |
Vốn kd ở các đvị |
|
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
138 |
|
Phải thu khác |
|
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
1385 |
Phải thu về cổ phần hóa |
|
1388 |
Phải thu khác |
139 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
141 |
|
Tạm ứng ( chi tiết theo đối tượng) |
142 |
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu (chi tiết theo y/c qlý) |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
154 |
|
Cp sx, kd dở dang |
155 |
|
Thành phẩm |
156 |
|
Hàng hóa |
|
1561 |
Giá mua hàng hóa |
|
1562 |
Chi phí thu mua hàng hóa |
|
1567 |
Hàng hóa bất động sản |
157 |
|
Hàng gởi đi bán |
158 |
|
Hàng hóa kho bảo thuế (cho đơn vị có xnk ) |
159 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
161 |
|
Chi sự nghiệp |
|
1611 |
Chi sự nghiệp năm trước |
|
1612 |
Chi sự nghiệp năm nay |
TK2_ tài sản dài hạn
|
211 |
|
TSCĐ HH |
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
2112 |
Máy móc, thiết bị |
|
2113 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
2114 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
2115 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
2118 |
TSCĐ khác |
212 |
|
TSCĐ thuê tài chính |
213 |
|
TSCĐ VH |
|
2131 |
Quyền sử dụng đất |
|
2132 |
Quyền phát hành |
|
2133 |
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
2134 |
Nhãn hiệu hàng hóa |
|
2135 |
Phần mềm máy vi tính |
|
2136 |
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
2138 |
TSCĐ VH khác |
214 |
|
Hao mòn TSCĐ |
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ HH |
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ VH |
|
2147 |
Hao mòn BĐS đầu tư |
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
221 |
|
Đầu tư vào công ty con |
222 |
|
Góp vốn liên doanh |
223 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết |
228 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
|
2281 |
Cổ phiếu |
|
2282 |
Trái phiếu |
|
2288 |
Đầu tư dài hạn khác |
229 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
241 |
|
XD CB DD |
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
2412 |
XD CB DD |
|
2413 |
Sữa chữa lớn TSCĐ |
242 |
|
Cp trả trước dài hạn |
243 |
|
TS thuế TN hoãn lại |
244 |
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
Tk 3 Nợ phải trả
|
311 |
|
Vay ngắn hạn |
315 |
|
Nợ dài hạn đến hạn trả |
331 |
|
Phải trả cho người bán |
333 |
|
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3331 |
Thuế gtgt phải nộp |
|
|
33311 Thuế gtgt đầu ra |
|
|
33312 Thuế gtgt hảng nhập khẩu |
|
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
3333 |
Thuế xuất nhập khẩu |
|
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
3335 |
Thuế thu nhập các nhân |
|
3336 |
Thuế tài nguyên |
|
3337 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
3338 |
Các loại thuế khác |
|
3339 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
334 |
|
Phải trả người lao động |
|
3341 |
Phải trả công nhân viên |
|
3348 |
Phải trả người lao động khác |
335 |
|
Cp phải trả |
336 |
|
Phải trả nội bộ |
337 |
|
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xd |
338 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
3381 |
TS thừa chờ xử lý |
|
3382 |
Kinh phí công đoàn |
|
3383 |
BHXH |
|
3384 |
BHYT |
|
3385 |
Phải trả cổ phần hóa |
|
3386 |
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
3387 |
Dt chưa thực hiện |
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
3389 |
BH thất nghiệp |
341 |
|
Vay dài hạn |
342 |
|
Nợ dài hạn |
343 |
|
Trái phiếu phát hành |
|
3431 |
Mệnh giá trái phiếu |
|
3432 |
Chiết khấu trái phiếu |
|
3433 |
Phụ trội trái phiếu |
344 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
347 |
|
Thuế TN hoãn lại phải trả |
351 |
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
352 |
|
Dự phòng phải trả |
353 |
|
Qũy khen thưởng, phúc lợi |
|
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|
3533 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCD |
|
3534 |
Quỹ thưởng ban điều hành Cty |
356 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3561 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3562 |
Quỹ PT KH và CN đã hình thành TSCD |
TK 4 VCSH
|
411 |
|
Nguồn vốn kinh doanh |
|
4111 |
Vốn đầu tư của CSH |
|
4112 |
Thặng dư cổ phần |
|
4118 |
Vốn khác |
412 |
|
Chênh lệch đánh giá lại TS |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
4131 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm t/chính |
|
4132 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong gđ đt xdcb |
414 |
|
Quỹ đầu tư phát triển |
415 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
|
Các quỹ khác thuộc VCSH |
419 |
|
Cổ phiếu quỹ |
421 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
4211 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
4212 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
441 |
|
Nguồn vốn đầu tư XD CB |
TK 5 DT
|
511 |
|
Dt bán hàng và c/cấp dvụ (c/tiết theo y/câù qlý) |
|
5111 |
Dt bán h/hóa |
|
5112 |
Dt bán các t/phẩm |
|
5113 |
Dt c/cấp dvụ |
|
5114 |
Dt trợ cấp, trợ giá |
|
5117 |
Dt kinh doanh BĐSĐT |
|
5118 |
Doanh thu khác |
512 |
|
Dt nội bộ (áp dụng khi có bán hàng nội bộ) |
|
5121 |
Dt bán h/hóa |
|
5122 |
Dt bán các thành phẩm |
|
5123 |
Dt cung cấp dv |
515 |
|
Dt hoạt động tài chính |
521 |
|
Chiết khấu thương mại |
531 |
|
Hàng bán bị trả lại |
532 |
|
Giảm giá hàng bán |
TK 6 CP SX, KD
|
611 |
|
Mua hàng (áp dụng cho pp KKĐK) |
|
6111 |
Mua nguyên liệu, vật liệu |
|
6112 |
Mua h/hóa |
621 |
|
Cp nguyên vật liệu trực tiếp |
622 |
|
Cp nhân công trực tiêp |
623 |
|
Cp sd máy thi công (dành cho đv xấy lắp) |
|
6231 |
Cp nhân công |
|
6232 |
Cp vật liệu |
|
6233 |
Cp dụng cụ sx |
|
6234 |
Cp khấu hao máy thi công |
|
6237 |
Cp dv mua ngoài |
|
6238 |
Cp bằng tiền khác |
627 |
|
Cp sx chung |
|
6271 |
Cp nhân viên phân xưởng |
|
6272 |
Cp vật liệu |
|
6273 |
Cp dụng cụ sx |
|
6274 |
Cp khấu hao TSCĐ |
|
6277 |
Cp divv mua ngoài |
|
6278 |
Cp tiền khác |
631 |
|
Giá thành sx ( theo pp KKĐK) |
632 |
|
Giá vốn hàng bán |
635 |
|
Cp tài chính |
641 |
|
Cp bán hàng |
|
6411 |
Cp nhân viên |
|
6412 |
Cp vật kiệu, bao bì |
|
6413 |
Cp dụng cụ, đồ dùng |
|
6414 |
Cp khấu hao TSCĐ |
|
6415 |
Cp bảo hành |
|
6417 |
Cp dv mua ngoài |
|
6418 |
Cp bằng tiền khác |
642 |
|
Cp qlý doanh nghiệp |
|
6421 |
Cp nhân viên qlý |
|
6422 |
Cp vliệu quản lý |
|
6423 |
Cp đồ dùng văn phòng |
|
6424 |
Cp khấu hao TSCĐ |
|
6425 |
Thuế, phí và lệ phí |
|
6426 |
Cp dự phòng |
|
6427 |
Cp dv mua ngoài |
|
6428 |
Cp bằng tiền khác |
TK 7 TN khác
|
711 |
|
Thu hập khác (chi tiết theo đối tượng ) |
TK 8 CP khác
|
811 |
|
Chi phí khác |
821 |
|
Cp thuế TNDN |
|
8211 |
Cp thuế TNDN hiện hành |
|
8212 |
Cp thuê TNDN hoãn lại |
TK9 Xác định kết quả kd
|
911 |
|
Xác định kq kd |
TK 0 TK ngoài bảng
|
001 |
|
TS thuê ngoài |
002 |
|
Vật tư, h/hóa nhận giữ hộ, gia công (chi tiết theo y/c ql) |
003 |
|
H/hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược |
004 |
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
007 |
|
Ngoại tệ các loại |
008 |
|
Dự toán chi sự nghiệp, dự án |