Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting entry: —- bút toán Accrued expenses —- Chi phí phải trả – Accumulated: —- lũy kế Advance clearing transaction: —- quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers —- Trả trước ngưòi bán – Advances to employees —- Tạm ứng – Assets —- Tài sản – Balance…