Danh mục chứng từ kế toán theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
PHỤ LỤC III CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
PHẦN A – DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN theo thông tư 200
TT | TÊN CHỨNG TỪ | SỐ HIỆU | TÍNH CHẤT | ||
BB (*) | HD (*) | ||||
A.CHỨNG TỪ KẾ TOÁN BAN HÀNH THEO QUYẾT ĐỊNH NÀY | |||||
I. Lao động tiền lương | |||||
1 | Bảng chấm công | 01a-LĐTL | x | ||
2 | Bảng chấm công làm thêm giờ | 01b-LĐTL | x | ||
3 | Bảng thanh toán tiền lương | 02-LĐTL | x | ||
4 | Bảng thanh toán tiền thưởng | 03-LĐTL | x | ||
5 | Giấy đi đường | 04-LĐTL | x | ||
6 | Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành | 05-LĐTL | x | ||
7 | Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ | 06-LĐTL | x | ||
8 | Bảng thanh toán tiền thuê ngoài | 07-LĐTL | x | ||
9 | Hợp đồng giao khoán | 08-LĐTL | x | ||
10 | Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán | 09-LĐTL | x | ||
11 | Bảng kê trích nộp các khoản theo lương | 10-LĐTL | x | ||
12 | Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội | 11-LĐTL | x | ||
II. Hàng tồn kho |
|||||
1 | Phiếu nhập kho | 01-VT | x | ||
2 | Phiếu xuất kho | 02-VT | x | ||
3 | Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá | 03-VT | x | ||
4 | Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ | 04-VT | x | ||
5 | Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá | 05-VT | x | ||
6 | Bảng kê mua hàng | 06-VT | x | ||
7 | Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ | 07-VT | x | ||
III. Bán hàng |
|||||
1 | Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi | 01-BH | x | ||
2 | Thẻ quầy hàng | 02-BH | x | ||
IV. Tiền tệ |
|||||
1 | Phiếu thu | 01-TT | x | ||
2 | Phiếu chi | 02-TT | x | ||
3 | Giấy đề nghị tạm ứng | 03-TT | x | ||
4 | Giấy thanh toán tiền tạm ứng | 04-TT | x | ||
5 | Giấy đề nghị thanh toán | 05-TT | x | ||
6 | Biên lai thu tiền | 06-TT | x | ||
7 | Bảng kê vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 07-TT | x | ||
8 | Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND) | 08a-TT | x | ||
9 | Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng bạc, kim khí quý, đá quý) | 08b-TT | x | ||
10 | Bảng kê chi tiền | 09-TT | x | ||
V. Tài sản cố định |
|||||
1 | Biên bản giao nhận TSCĐ | 01-TSCĐ | x | ||
2 | Biên bản thanh lý TSCĐ | 02-TSCĐ | x | ||
3 | Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành | 03-TSCĐ | x | ||
4 | Biên bản đánh giá lại TSCĐ | 04-TSCĐ | x | ||
5 | Biên bản kiểm kê TSCĐ | 05-TSCĐ | x | ||
6 | Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ | 06-TSCĐ | x | ||
B. CHỨNG TỪ BAN HÀNH THEO CÁC VĂN BẢN PHÁP LUẬT KHÁC | |||||
1 | Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng BHXH | x | |||
2 | Danh sách người nghỉ hưởng trợ cấp ốm đau, thai sản | x | |||
3 | Hoá đơn Giá trị gia tăng | 01GTKT-3LL | x | ||
4 | Hoá đơn bán hàng thông thường | 02GTGT-3LL | x | ||
5 | Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ | 03 PXK-3LL | x | ||
6 | Phiếu xuất kho hàng gửi đại lý | 04 HDL-3LL | x | ||
7 | Hoá đơn dịch vụ cho thuê tài chính | 05 TTC-LL | x | ||
8 | Bảng kê thu mua hàng hoá mua vào không có hoá đơn | 04/GTGT | x | ||
9 | …………………….. | ||||
============================
Vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể :
Chuyên Dịch vụ kế toán, BHXH, dịch vụ thành lập công ty, đào tạo học kế toán thực hành
ĐC: 69/2/2 Đường D2 Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: (08) 66.84.81.85 Hotline 0907.958.2